Từ điển Thiều Chửu
價 - giá
① Giá cả, giá cái gì đáng bao nhiêu gọi là giá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
價 - giá
Mức cao thấp, tốt xấu hay dở của sự vật, tức cái giá trị của sự vật — Số tiền để mua một vật. Tức giá tiền.


平價 - bình giá || 高價 - cao giá || 估價 - cổ giá || 特價 - đặc giá || 名價 - danh giá || 鬬價 - đấu giá || 跌價 - điệt giá || 定價 - định giá || 豫價 - dự giá || 價值 - giá trị || 減價 - giảm giá || 下價 - hạ giá || 廉價 - liêm giá || 官價 - quan giá || 貴價 - quý giá || 增價 - tăng giá || 市價 - thị giá || 時價 - thời giá || 售價 - thụ giá || 値價 - trị giá || 物價 - vật giá || 無價 - vô giá || 依價 - y giá ||